Màu xe
Phiên Bản:
D 4×2 MT
|
D 4X2 AT
|
G 4X2 AT
|
G 4X2 AT PRE
|
G 4X4 AT
|
G 4X4 AT PRE
|
Ngoại Thất Pajero Sport
Động cơ MIVEC 3.0 V6
|
Cảm biến đèn pha và gạt mưa tự độngCảm biến đèn pha và gạt mưa tự động.
Cảm biến đèn pha và gạt mưa tự động. Hệ thống cảm biến trên kính chắn gió giúp Tự động bật/tắt chiếu sáng tùy theo điều kiện ánh sáng bên ngoài. |
Mâm hợp kim 18” 2 tông màuMâm bánh lớn hơn với thiết kế thể thao giúp tôn vinh nét trẻ trung mạnh mẽ của xe.
|
Lưới tản nhiệt phong cáchLưới tản nhiệt mạ crôm cùng hai dải viền crôm vuốt dọc theo phần đầu xe sang trọng mạnh mẽ.
|
Hệ thống rửa đèn pha
|
Gương chiếu hậu chỉnh điệnGương chiếu hậu gập điện được mạ crôm và tích hợp đèn báo rẽ phong cách và độc đáo.
|
Cụm đèn hậu LED độc đáoVới thiết kế đèn hậu chạy dọc đuôi xe tạo sự độc đáo và duy nhất trên All New Pajero Sport.
|
Nội Thất Pajero Sport
Thiết kế cao cấp
|
Ghế da, ghế lái chỉnh điện 8 hướngGhế được bọc da cao cấp. Ghế lái điều chỉnh điện 8 hướng cho phép người lái điều chỉnh vị trí ngồi thoải mái nhất, nhờ vậy giảm bớt sự mệt mỏi trong những chuyến đi dài.
|
Vô lăng bọc da
|
Điều hòa tự động 2 vùng – 2 dàn lạnhĐiều hòa tự động hai dàn lạnh với khả năng lựa chọn nhiệt độ riêng biệt cho từng bên (trái/phải) giúp tất cả các hành khách bên trong xe đều cảm thấy thoải mái.
|
Cửa sổ trời
|
DVD Bluetooth, USB, HDMIDVD với kết nối Bluetooth, USB, HDMI cùng với 6 loa mang lại khả năng giải trí tiện ích cho khách hàng.
|
Phanh tay điện tử
|
Ghế gập phẳng sàn, sắp xếp linh hoạtNhờ vào khả năng gập phẳng sàn tạo không gian khoang hành lý rộng rãi hơn với bề mặt phẳng, dễ dàng chở các hành lý kích thước lớn khi cần.
|
Hệ Thống An Toàn
7 túi khí an toàn
Trong trường hợp xảy ra va chạm, hệ thống 7 túi khí an toàn sẽ bảo vệ tất cả hành khách khỏi chấn thương do va đập mạnh. Hệ thống 7 túi khí bao gồm: 02 túi khí phía trước, 02 túi khí bên, 02 túi khí rèm và 01 túi khí đầu gối người lái.
|
Cân bằng điện tử và kiểm soát lực kéoHệ thống cân bằng điện tử và kiểm soát lực kéo (ASTC) sử dụng các cảm biến để phân tích chuyển động và độ trượt của xe. Bằng cách kiểm soát công suất động cơ và lực phanh lên các bánh xe.
|
Hệ thống HSA – HDC
|
Hệ thống cảnh báo điểm mù (BSW)Tính năng an toàn này sử dụng cảm biến siêu âm trên cản sau để phát hiện chiếc xe trong điểm mù phía sau ở hai bên phải và trái. Khi một chiếc xe được phát hiện, một tín hiệu được gửi đến bộ xử lý thông tin, phát tín hiệu cảnh báo trên gương chiếu hậu.
|
Camera 360 độ
|
Khung xe RISE
|
Hệ thống phanh ABS-EBD-BACác hệ thống phanh an toàn ABS, EBD, BA kết hợp cùng 4 phanh đĩa mang lại khả năng an toàn chủ động vượt trội cho All New Pajero Sport.
|
Thông Số Kỹ Thuật
|
D 4×2 MT |
D 4X2 AT |
G 4X2 AT |
G 4X2 AT PRE |
G 4X4 AT |
G 4X4 AT PRE |
Kích thước tổng thể (DxRxC) (mm) |
4,785 x 1,815 x 1,805 |
4,785 x 1,815 x 1,805 |
4,785 x 1,815 x 1,805 |
4,785 x 1,815 x 1,805 |
4,785 x 1,815 x 1,805 |
4,785 x 1,815 x 1,805 |
Khoảng cách hai cầu xe (mm) |
2.800 |
2.800 |
2.800 |
2.800 |
2.800 |
2.800 |
Bán kính vòng quay tối thiểu (m) |
5,6 |
5,6 |
5,6 |
5,6 |
5,6 |
5,6 |
Khoảng sáng gầm xe (mm) |
218 |
218 |
218 |
218 |
218 |
218 |
Trọng lượng không tải (kg) |
1.910 |
1.940 |
1880 |
1880 |
1980 |
1980 |
Số chỗ ngồi |
7 |
7 |
7 |
7 |
7 |
7 |
Loại động cơ |
2.4L Diesel MIVEC |
2.4L Diesel MIVEC |
Xăng V6 3.0L MIVEC |
Xăng V6 3.0L MIVEC |
Xăng V6 3.0L MIVEC |
Xăng V6 3.0L MIVEC |
Hệ thống nhiên liệu |
Phun nhiêu liệu điện tử |
Phun nhiêu liệu điện tử |
Phun xăng điện tử - MIVEC |
Phun xăng điện tử - MIVEC |
Phun xăng điện tử - MIVEC |
Phun xăng điện tử - MIVEC |
Dung Tích Xylanh (cc) |
2.442 |
2.442 |
2.998 |
2.998 |
2.998 |
2.998 |
Công suất cực đại (ps/rpm) |
181/3.500 |
181/3.500 |
220/6.250 |
220/6.250 |
220/6.250 |
220/6.250 |
Mômen xoắn cực đại (Nm/rpm) |
430/2.500 |
430/2.500 |
285/4.000 |
285/4.000 |
285/4.000 |
285/4.000 |
Tốc độ cực đại (Km/h) |
180 |
180 |
182 |
182 |
182 |
182 |
Dung tích thùng nhiên liệu (L) |
68 |
68 |
70 |
70 |
70 |
70 |
Hộp số |
Số sàn 6 cấp |
Số tự động 8 cấp-Sport mode |
Số tự động 8 cấp-Sport mode |
Số tự động 8 cấp-Sport mode |
Số tự động 8 cấp-Sport mode |
Số tự động 8 cấp-Sport mode |
Truyền động |
Cầu sau |
Cầu sau |
Cầu sau |
Cầu sau |
2 cầu Super Select-II |
2 cầu Super Select-II |
Trợ lực lái |
Thủy lực |
Thủy lực |
Thủy lực |
Thủy lực |
Thủy lực |
Thủy lực |
Hệ thống treo trước |
Độc lập, tay nhún kép, lò xo cuộn với thanh cân bằng |
Độc lập, tay nhún kép, lò xo cuộn với thanh cân bằng |
Độc lập, tay nhún kép, lò xo cuộn với thanh cân bằng |
Độc lập, tay nhún kép, lò xo cuộn với thanh cân bằng |
Độc lập, tay nhún kép, lò xo cuộn với thanh cân bằng |
Độc lập, tay nhún kép, lò xo cuộn với thanh cân bằng |
Hệ thống treo sau |
Lò xo liên kết 3 điểm với thanh cân bằng |
Lò xo liên kết 3 điểm với thanh cân bằng |
Lò xo liên kết 3 điểm với thanh cân bằng |
Lò xo liên kết 3 điểm với thanh cân bằng |
Lò xo liên kết 3 điểm với thanh cân bằng |
Lò xo liên kết 3 điểm với thanh cân bằng |
Lốp xe trước/sau |
265/60R18 |
265/60R18 |
265/60R18 |
265/60R18 |
265/60R18 |
265/60R18 |
Phanh trước |
Đĩa thông gió |
Đĩa thông gió |
Đĩa thông gió |
Đĩa thông gió |
Đĩa thông gió |
Đĩa thông gió |
Phanh sau |
Đĩa thông gió |
Đĩa thông gió |
Đĩa thông gió |
Đĩa thông gió |
Đĩa thông gió |
Đĩa thông gió |
Mức tiêu hao nhiên liệu: Kết hợp/ Trong đô thị/ Ngoài đô thị (L/100km) |
- |
8,4/ 10,4/ 7,3 |
10,25/ 13,54/ 8,44 |
10,25/ 13,54/ 8,44 |
10,84/ 14,13/ 8,92 |
10,84/ 14,13/ 8,92 |
Đèn pha |
Đèn pha Halogen |
Đèn pha Halogen |
Đèn pha Halogen |
Đèn pha LED |
Đèn pha Halogen |
Đèn pha LED |
Đèn pha điều chỉnh độ cao tự động |
Không |
Không |
Không |
Có |
Không |
Có |
Hệ thống đèn tự động |
Không |
Không |
Không |
Có |
Có |
Có |
Đèn chiếu sáng ban ngày |
Không |
Không |
Không |
LED |
Không |
LED |
Đèn sương mù |
Có |
Có |
Có |
Có |
Có |
Có |
Kính chiếu hậu |
Chỉnh/gập điện, mạ crôm, tích hợp đèn báo rẽ |
Chỉnh/gập điện, mạ crôm, tích hợp đèn báo rẽ |
Chỉnh/gập điện, mạ crôm, tích hợp đèn báo rẽ |
Chỉnh/gập điện, mạ crôm, tích hợp đèn báo rẽ |
Chỉnh/gập điện, mạ crôm, tích hợp đèn báo rẽ |
Chỉnh/gập điện, mạ crôm, tích hợp đèn báo rẽ |
Tay nắm cửa ngoài |
Mạ Crôm |
Mạ Crôm |
Mạ Crôm |
Mạ Crôm |
Mạ Crôm |
Mạ Crôm |
Lưới tản nhiệt |
Viền Crôm |
Viền mạ Crôm |
Viền mạ Crôm |
Viền mạ Crôm |
Viền mạ Crôm |
Viền mạ Crôm |
Kính cửa màu sậm |
Không |
Không |
Không |
Có |
Có |
Có |
Gạt kính trước |
Gạt mưa gián đoạn 2 tốc độ |
Tốc độ thay đổi theo vận tốc xe |
Gạt mưa gián đoạn 2 tốc độ |
Gạt mưa gián đoạn 2 tốc độ |
Gạt mưa gián đoạn 2 tốc độ |
Gạt mưa gián đoạn 2 tốc độ |
Cảm biến đèn pha và gạt mưa tự động |
Không |
Không |
Không |
Có |
Có |
Có |
Gạt kính sau |
Tốc độ thay đổi |
Tốc độ thay đổi |
Có |
Có |
Có |
Có |
Sưởi kính sau |
Có |
Có chế độ hẹn giờ |
Có |
Có |
Có |
Có |
Mâm bánh xe |
Hợp kim 18" |
Hợp kim 18" |
Hợp kim 18" |
Hợp kim 18" |
Hợp kim 18" |
Hợp kim 18" |
Giá đỡ hành lý trên mui xe |
Có |
Có |
Có |
Có |
Có |
Có |
Vô lăng bọc da |
Có |
Có |
Có |
Có |
Có |
Có |
Cần số bọc da |
Có |
Có |
Có |
Có |
Có |
Có |
Nút điều khiển âm thanh trên vô lăng |
Có |
Có |
Có |
Có |
Có |
Có |
Hệ thống ga tự động |
Không |
Có |
Có |
Có |
Có |
Có |
Lẫy sang số trên vô lăng |
Không |
Có |
Có |
Có |
Có |
Có |
Vô lăng điều chỉnh 4 hướng |
Không |
Có |
Có |
Có |
Có |
Có |
Phanh tay điện tử |
Không |
Có |
Có |
Có |
Có |
Có |
Điều hòa không khí |
Tự động |
2 giàn lạnh, 2 vùng độc lập |
2 giàn lạnh, 2 vùng độc lập |
2 giàn lạnh, 2 vùng độc lập |
2 giàn lạnh, 2 vùng độc lập |
2 giàn lạnh, 2 vùng độc lập |
Lọc gió điều hòa |
Có |
Có |
Có |
Có |
Có |
Có |
Chất liệu ghế |
Nỉ |
Nỉ |
Nỉ |
Da |
Da |
Da |
Hàng ghế thứ hai gập 60:40 |
Có |
Có |
Có |
Có |
Có |
Có |
Cửa sổ trời |
Không |
Không |
Không |
Không |
Không |
Có |
Gương chiếu hậu bên trong chống chói tự động |
Không |
Không |
Không |
Không |
Không |
Có |
Tay nắm cửa trong |
Mạ Crôm |
Mạ Crôm |
Mạ Crôm |
Mạ Crôm |
Mạ Crôm |
Mạ Crôm |
Kính cửa điều khiển điện |
Kính cửa người lái điều khiển một chạm lên/xuống kính |
Kính cửa người lái điều khiển một chạm lên/xuống kính |
Kính cửa người lái điều khiển một chạm lên/xuống kính |
Kính cửa người lái điều khiển một chạm lên/xuống kính |
Kính cửa người lái điều khiển một chạm lên/xuống kính |
Kính cửa người lái điều khiển một chạm lên/xuống kính |
Ngăn chứa vật dụng trung tâm |
Có |
Có |
Có |
Có |
Có |
Có |
Tựa tay hàng ghế sau với giá để ly |
Có |
Có |
Có |
Có |
Có |
Có |
Hệ thống âm thanh |
Màn hình cảm ứng 6,75inch |
Màn hình cảm ứng 6,75inch |
Màn hình cảm ứng 6,75inch |
Bluetooth/USB/AUX với màn hình cảm ứng |
Màn hình cảm ứng 6,75inch |
Bluetooth/USB/AUX với màn hình cảm ứng |
Số lượng loa |
6 |
6 |
6 |
6 |
6 |
6 |
Túi khí |
2 túi khí an toàn |
2 túi khí an toàn |
2 túi khí an toàn |
3 túi khí an toàn |
2 túi khí an toàn |
7 túi khí an toàn |
Căng đai tự động |
Hàng ghế trước |
Hàng ghế trước |
Hàng ghế trước |
Hàng ghế trước |
Hàng ghế trước |
Hàng ghế trước |
Dây đai an toàn tất cả các ghế |
Có |
Có |
Có |
Có |
Có |
Có |
Camera toàn cảnh |
Không |
Không |
Không |
Không |
Không |
Có |
Camera lùi |
Không |
Không |
Không |
Có |
Không |
Không |
Hệ thống chống bó cứng phanh (ABS) |
Có |
Có |
Có |
Có |
Có |
Có |
Hệ thống phân phối lực phanh điện tử (EBD) |
Có |
Có |
Có |
Có |
Có |
Có |
Hệ thống trợ lực phanh khẩn cấp (BA) |
Có |
Có |
Có |
Có |
Có |
Có |
Hệ thống cân bằng điện tử và kiểm soát lực kéo (ASTC) |
Có |
Có |
Có |
Có |
Có |
Có |
Hệ thống khởi hành ngang dốc (HSA) |
Có |
Có |
Có |
Có |
Có |
Có |
Hệ thống hỗ trợ xuống dốc (HDC) |
Không |
Không |
Không |
Có |
Có |
Có |
4 chế độ Off-road |
Không |
Không |
Không |
Không |
Có |
Có |
Hệ thống cảnh báo điểm mù (BSW) |
Không |
Không |
Không |
Có |
Không |
Có |
Khoá cửa từ xa |
Có |
Có |
Có |
Có |
Có |
Có |
Chìa khóa thông minh & khởi động bằng nút bấm |
Không |
Có |
Có |
Có |
Có |
Có |
Hệ thống khóa cửa trung tâm & Khóa an toàn trẻ em |
Có |
Có |
Có |
Có |
Có |
Có |
Chìa khóa mã hóa chống trộm |
Có |
Có |
Có |
Có |
Có |
Có |
Cảm biến lùi |
Có |
Có |
Có |
Có |
Có |
Có |
Chốt cửa tự động |
Có |
Có |
Có |
Có |
Có |
Có |
🔔🔔 Để biết thêm thông tin về thủ tục mua xe Mitsubishi trả góp tại các Tỉnh thành cũng như về sản phẩm kèm theo khuyến mãi tốt nhất về mua xe tại đại lý Mitsubishi Tây Ninh cũng như về dịch vụ chăm sóc khách hàng và giá xe Mitsubishi tại Tây Ninh. Hãy liên hệ Hotline phòng kinh doanh – 088.99.28.108 (24/7). Luôn luôn cam kết đi đầu về giá và chương trình khuyến mãi.